--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đãng tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đãng tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đãng tính
Your browser does not support the audio element.
+
Unconcerned, indifferent to what going on about one
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
đãng tính
:
Unconcerned, indifferent to what going on about one